您搜索了: kaotasid (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

- kaotasid

越南语

tôi bắt đầu đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

-kaotasid.

越南语

Ðó, khóc đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaotasid 3000.

越南语

anh mất 3 ngàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaotasid tee?

越南语

cô bị lạc à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sa kaotasid.

越南语

- cậu thua rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kaotasid ta?

越南语

- con đã lạc nó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja sa kaotasid .

越南语

và mày thua

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaotasid kellegi?

越南语

cậu đã mất ai rồi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kaotasid jäljed.

越南语

không ngạc nhiên chút nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kaotasid alalõua?

越南语

- mày bị mất xương hàm dưới rồi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

handsome sina kaotasid.

越南语

Đẹp trai, anh thua rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaotasid oma käekella?

越南语

anh làm mất cái đồng hồ? Ồ, không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sa kaotasid robbie.

越南语

- bố đã mất anh robbie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tiiger! sina kaotasid!

越南语

gậy,hổ,trứng gà

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sa kaotasid. - tõesti?

越南语

và decker đang đá bóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nad mõlemad kaotasid kõik.

越南语

cả hai đều mất tất cả

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

arvan, et kaotasid ta.

越南语

tôi nghĩ anh đã mất cô ấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaotasid kontrolli, raibe!

越南语

cậu điên rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sa pilgutasid! sa kaotasid!

越南语

- em thua rồi nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kaotasid mõlemad oma vanemad.

越南语

anh biết nó có nghĩa gì mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,912,552 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認