来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mine kiirabisse.
- Đi cấp cứu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
helista kiirabisse.
- gọi xe cấp cứun
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
helista kiirabisse!
gọi 911! gọi 911!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- helistan kiirabisse.
Để tôi gọi 911.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- helistage kiirabisse!
- mọi người ổn chứ? - gọi xe cứu thương đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta helistas kiirabisse.
- cô ấy đã gọi cứu thương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas helistame kiirabisse?
rồi nói họ sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keegi helistas kiirabisse.
có người đã gọi 911.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
barry, helista kiirabisse.
barry, gọi 911.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma pean ta kiirabisse viima.
tôi cần đưa cô ấy tới phòng cấp cứu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
viime ta kiirabisse. pole aega.
- Đưa con bé vào phòng cấp cứu nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma peaksin su kiirabisse viima.
Đáng lẽ anh nên đưa em đến e.r (phòng cấp cứu - emergency room)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me peame vähemalt kiirabisse helistama!
Ít nhất ta cũng phải gọi 911 chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
helista kiirabisse! jätke, tüdrukud. oodake!
man: cô gái đang vào khoan đã, khoan đã nào, mọi người vào đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nõnda helistasin kiirabisse ja teda ei suudetud päästa.
nên tôi gọi 911, và họ đã không thể cứu anh ấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tahtsin helistada kiirabisse, kuid oli juba liiga hilja.
'tôi gần như đã gọi một xe cứu thương, nhưng đã quá trễ.'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"me peame su päästma," ja viisid mind kiirabisse.
và rồi họ đưa tôi đến phòng cấp cứu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mis sinu arust juhtub, kui ma ilmun kiirabisse, endal kuulihaav?
em nghĩ chuyện gì sẽ xảy ra nếu anh đến phòng cấp cứu với vết bắn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui teil pole tema arsti telefoni numbrit, et retsept küsida, siis peate ta kiirabisse viima.
có số điện thoại của bác sĩ thì để tôi gọi hỏi kê toa, còn không thì đi mà gọi cấp cứu nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: