您搜索了: kiirabisse (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

kiirabisse

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

mine kiirabisse.

越南语

- Đi cấp cứu đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

helista kiirabisse.

越南语

- gọi xe cấp cứun

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

helista kiirabisse!

越南语

gọi 911! gọi 911!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- helistan kiirabisse.

越南语

Để tôi gọi 911.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- helistage kiirabisse!

越南语

- mọi người ổn chứ? - gọi xe cứu thương đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta helistas kiirabisse.

越南语

- cô ấy đã gọi cứu thương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas helistame kiirabisse?

越南语

rồi nói họ sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

keegi helistas kiirabisse.

越南语

có người đã gọi 911.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

barry, helista kiirabisse.

越南语

barry, gọi 911.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma pean ta kiirabisse viima.

越南语

tôi cần đưa cô ấy tới phòng cấp cứu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

viime ta kiirabisse. pole aega.

越南语

- Đưa con bé vào phòng cấp cứu nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma peaksin su kiirabisse viima.

越南语

Đáng lẽ anh nên đưa em đến e.r (phòng cấp cứu - emergency room)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me peame vähemalt kiirabisse helistama!

越南语

Ít nhất ta cũng phải gọi 911 chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

helista kiirabisse! jätke, tüdrukud. oodake!

越南语

man: cô gái đang vào khoan đã, khoan đã nào, mọi người vào đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nõnda helistasin kiirabisse ja teda ei suudetud päästa.

越南语

nên tôi gọi 911, và họ đã không thể cứu anh ấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tahtsin helistada kiirabisse, kuid oli juba liiga hilja.

越南语

'tôi gần như đã gọi một xe cứu thương, nhưng đã quá trễ.'

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"me peame su päästma," ja viisid mind kiirabisse.

越南语

và rồi họ đưa tôi đến phòng cấp cứu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

mis sinu arust juhtub, kui ma ilmun kiirabisse, endal kuulihaav?

越南语

em nghĩ chuyện gì sẽ xảy ra nếu anh đến phòng cấp cứu với vết bắn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui teil pole tema arsti telefoni numbrit, et retsept küsida, siis peate ta kiirabisse viima.

越南语

có số điện thoại của bác sĩ thì để tôi gọi hỏi kê toa, còn không thì đi mà gọi cấp cứu nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,943,612 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認