来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kink mis passib kuningatele
một món quà xứng với một vị vua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"ta hakkab vastu kuningate kuningatele."
"nó cũng đứng lên chống lại vị hoàng tử của các hoàng tử."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- kui päriselt valitsevad mõõgakandjad, siis miks me teeskleme, et võim kuulub kuningatele?
nhưng nếu tay kiếm đó cai trị, tại sao ta còn giả vờ quyền lực đều nằm trong tay vua?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: