您搜索了: kuningatele (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

kuningatele

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

kink mis passib kuningatele

越南语

một món quà xứng với một vị vua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"ta hakkab vastu kuningate kuningatele."

越南语

"nó cũng đứng lên chống lại vị hoàng tử của các hoàng tử."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

- kui päriselt valitsevad mõõgakandjad, siis miks me teeskleme, et võim kuulub kuningatele?

越南语

nhưng nếu tay kiếm đó cai trị, tại sao ta còn giả vờ quyền lực đều nằm trong tay vua?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,923,514 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認