您搜索了: loobuda (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

loobuda?

越南语

bỏ qua tất cả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

pole loobuda.

越南语

không phải từ bỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

otsustas loobuda.

越南语

- lựa ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

loobuda samist?

越南语

bỏ mặc sam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei taha loobuda.

越南语

i don't want to quit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas kavatsed loobuda?

越南语

anh định rút lui à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sa ei saa loobuda.

越南语

- không được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

loobuda on nii lihtne.

越南语

rất dễ dàng để từ bỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- millestki tuli ka loobuda.

越南语

- bây giờ là điểm yếu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga ma ei mõtlegi loobuda.

越南语

nhưng anh muốn làm điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tean. ta ei kavatse loobuda.

越南语

tôi biết anh ta sẽ không đầu hàng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

alustuseks võiksid saeveskist loobuda.

越南语

Để bắt đầu, em hãy từ bỏ xưởng gỗ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sa ei taha asjast loobuda?

越南语

anh không muốn đi bộ khỏi đâu sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kust sa teadsid, millal loobuda?

越南语

không, không. Đùa chắc? sao hắn ta biết gấp?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas loobuda? kas tõesti loobuda?

越南语

bạn có chắc muốn thôi không?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

katsu alkoholist ja tinktuuridest loobuda.

越南语

cố gằng tránh xa rượu và những chất cồn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuidas sa suudad sellest loobuda?

越南语

sao anh có thể bỏ nó được?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

taganeda, et võita, loobuda berniest.

越南语

give up bernie. that'll solve our problems. rút lui để chiến thắng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- oled liiga sügaval sees, et loobuda.

越南语

- tớ sẽ bỏ cuộc. - cậu đi quá xa để bỏ cuộc rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas te palute mul loobuda oma põhimotetest?

越南语

Ông đang bảo tôi làm trái với nguyên tắc của mình à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,165,403 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認