您搜索了: luba (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

luba

越南语

bật

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

luba.

越南语

- con hứa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

luba!

越南语

anh lo cái gì chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- luba.

越南语

- bố hứa đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ei luba.

越南语

không thể cho phép chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ei luba!

越南语

tôi không thể cho phép chuyện đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ei luba.

越南语

tôi không cho phép!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

luba maanduda

越南语

xin phép hạ cánh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

luba mulle.

越南语

hứa đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

爱沙尼亚语

ajakirjaniku luba?

越南语

- giấy lưu hành phóng viên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- emaduse luba.

越南语

-chế độ nghỉ đẻ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- luba antud!

越南语

- chấp nhận ủng hộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,768,201,952 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認