您搜索了: märkimisväärne (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

märkimisväärne.

越南语

thật là ấn tượng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- pole märkimisväärne...

越南语

không ai để ý à...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

märkimisväärne saavutus.

越南语

Đúng là 1 thành tích phi thường

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see on märkimisväärne koht.

越南语

chỗ đó có cảm giác rất mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see on märkimisväärne taastumine.

越南语

sự hồi phục thật ấn tượng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

märkimisväärne areng, michael.

越南语

Đó là một số cải tiến đáng chú ý, michael.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kolmkümmend kaks elundit. märkimisväärne.

越南语

32 bộ phận tốt lắm các chàng trai

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mu teekond on olnud märkimisväärne.

越南语

quả là 1 hành trình đáng nhớ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

märkimisväärne parandus, härra calamy.

越南语

khá hơn nhiều, calamy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

märkimisväärne viis lennukile jõudmiseks, mis?

越南语

một cách rất đặc biệt để lên máy bay, anh có nghĩ vậy không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

su vend oli meile märkimisväärne investeering.

越南语

anh trai cậu là biểu tượng cho 1 sự đầu tư sáng suốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

märkimisväärne, kuid isegi veidikene perversne.

越南语

Đến bất thường nếu không muốn nói là có chút gì đó là lạ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

milline on sel juhul märkimisväärne eelis.

越南语

trong trường hợp này đó là một lợi thế đáng kể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olete märkimisväärne jahimees, preili bertinelli.

越南语

cô săn ác đấy, cô bertinelli.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

annan sulle au - oled märkimisväärne võitleja.

越南语

tôi sẽ cho ông điều này, ông thực sự là một đấu sĩ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see märkimisväärne härrasmees luges just mu peopesa!

越南语

quý ông phi thường này vừa đọc bàn tay ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

milline märkimisväärne reis. see on hullus, kas pole?

越南语

thật là một chuyến du hành đáng nhớ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

märkimisväärne areng lihaste refleksides, tugevuses, elastsuses...

越南语

ghi nhận sự tăng cường trong phản ứng của cơ bắp, ...thể lực và sự dẻo dai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sao feng sinu väljailmumine siia, on tõesti märkimisväärne kokkusattumus.

越南语

sao feng trình diễn tốt đấy. một sự trùng hợp đáng kinh ngạc đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sama märkimisväärne kui inimeste hulk, keda sul on õnnestunud mõrvata.

越南语

có ấn tượng bằng số người mà bà đã giết chết không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,730,552,000 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認