来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kongo valitsusele ja mässulistele.
chính phủ và quân nổi dậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
müües relvi aididi mässulistele.
yeah. và bán vũ khí cho phe aidid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
annavad mässulistele meie tulekust märku!
Để báo hiệu cho dân quan biết là chúng ta đang đến!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
müügitulu eest osteti islamistlikele mässulistele raketiheitjaid.
tiền bán số gạo đó đã được dùng để mua tên lửa cho các chiến binh hồi giáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Õpetasime kongo regulaarväge vastu panema sisse tungivatele mässulistele, keda toetasid terroristide rühmad.
chúng tôi hỗ trợ huấn luyện cho quân đội công-gô để chống lại lực lượng nổi dậy được hậu thuẫn bởi những phần tử khủng bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: