您搜索了: maandusin (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

maandusin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

- maandusin just st. louis's

越南语

-tôi vừa hạ cánh ở st. louis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

maandusin koera jalutava naise otsa.

越南语

tôi nhảy khỏi cửa sổ và lao vào một phụ nữ đang dắt cho đi dạo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma kukkusin oksa otsa, kui ma langevarjuga maandusin.

越南语

tôi bị đâm vào ngọn cây khi tôi nhảy dù xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sest ma just maandusin minneapolises, 15 minutit tagasi.

越南语

good. tôi vừa hạ cánh xuống minneapolis được 15'.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma just maandusin montanas, olen tunni kaugusel blackfootist.

越南语

tôi vừa mới đáp xuống montana. còn khoảng 1h nữa là tới blackfoot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

llmas oli tüdrukuid küll ja veel, aga mina maandusin ikka rory seltsi.

越南语

dù có quá trời phụ nữ trên đời này. tôi mãi mãi vẫn cứ phải cặp với rory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui ma siin maandusin, siis arvasin, et teil on meie omast erinev nahk.

越南语

lúc mới đến đây, tôi nghĩ rằng con người ở đây khác nhau. như màu da chẳng hạn da của người dân ở đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõik unistavad selle õige kohtamisest, ma hüppasin aknast välja, maandusin ta peal.

越南语

mọi người đều mong ước có được một nửa của mình, còn tôi thì nhảy khỏi cửa sổ và lao vào cô ấy. lại còn là một bà đồng nữa chứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

maandusin vabalangemises lõuna-ameerikasse, tabades kukkudes igat sealset pärapõrgut. oleksin edasi liikunud, kui rosat poleks kohanud.

越南语

kết thúc ở nam mỹ, anh biết đấy, tôi sẽ không dừng chân lại đây, nếu không phải vì rosa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,808,377 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認