来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- maandusin just st. louis's
-tôi vừa hạ cánh ở st. louis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maandusin koera jalutava naise otsa.
tôi nhảy khỏi cửa sổ và lao vào một phụ nữ đang dắt cho đi dạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma kukkusin oksa otsa, kui ma langevarjuga maandusin.
tôi bị đâm vào ngọn cây khi tôi nhảy dù xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sest ma just maandusin minneapolises, 15 minutit tagasi.
good. tôi vừa hạ cánh xuống minneapolis được 15'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma just maandusin montanas, olen tunni kaugusel blackfootist.
tôi vừa mới đáp xuống montana. còn khoảng 1h nữa là tới blackfoot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
llmas oli tüdrukuid küll ja veel, aga mina maandusin ikka rory seltsi.
dù có quá trời phụ nữ trên đời này. tôi mãi mãi vẫn cứ phải cặp với rory.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui ma siin maandusin, siis arvasin, et teil on meie omast erinev nahk.
lúc mới đến đây, tôi nghĩ rằng con người ở đây khác nhau. như màu da chẳng hạn da của người dân ở đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõik unistavad selle õige kohtamisest, ma hüppasin aknast välja, maandusin ta peal.
mọi người đều mong ước có được một nửa của mình, còn tôi thì nhảy khỏi cửa sổ và lao vào cô ấy. lại còn là một bà đồng nữa chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maandusin vabalangemises lõuna-ameerikasse, tabades kukkudes igat sealset pärapõrgut. oleksin edasi liikunud, kui rosat poleks kohanud.
kết thúc ở nam mỹ, anh biết đấy, tôi sẽ không dừng chân lại đây, nếu không phải vì rosa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: