来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
majesteet.
bệ hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
majesteet!
- mạnh lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teie majesteet.
- bệ hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 12
质量:
ei, majesteet.
không, thưa nữ hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- teie majesteet.
- bộ trưởng bộ hải quân. - kính chào bệ hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jah, teie majesteet.
vâng, thưa nữ hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
komöödia, majesteet?
- hài kịch thưa nữ hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jah, teie majesteet.
có chứ, thưa nữ hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
palun, teie majesteet...
làmơn. bệ hạ .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- missandei, teie majesteet.
tên tôi là missandei, thưa nữ hoàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teie majesteet, teie majesteet.
- Điện hạ, Điện hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
teie majesteet. - teie majesteet.
- bệ hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: