来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
meie.
- chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 15
质量:
meie?
- "chúng tôi"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- meie?
- phải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas meie...
thế...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja meie?
còn chúng ta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- meie küüt.
Đường thoát của ta đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jah, meie.
- vâng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lihtsalt meie.
chỉ có chúng ta thôi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ema, meie ema.
mẹ. mẹ của chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- meie kaardid.
- này mọi người, lá bài đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: