您搜索了: meistriteos (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

meistriteos.

越南语

kiệt tác!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

teie meistriteos.

越南语

kiệt tác của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see on meistriteos.

越南语

nó là một kiệt tác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

...kuldajastu meistriteos.

越南语

...một tuyệt tác của thời hoàng kim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mitte just meistriteos aga...

越南语

không có gì đặc biệt... - ...nhưng nó chân thành, và rồi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja siiski on see meistriteos.

越南语

và đó luôn... là một kiệt tác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

relvastatud. minu meistriteos töötab!

越南语

kế hoạch của tôi đang được triển khai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

loo meistriteos täiesti uues tähenduses .

越南语

tạo ra một tuyệt tác với chất liệu mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

igaüks neist on unikaalne meistriteos.

越南语

những kiệt tác có 1 không 2.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sittagi. see kullake on mu meistriteos.

越南语

Được cái gì mà được, đó là cục cưng của tôi đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas see on meistriteos, see suur trikk?

越南语

Đó là một kiệt tác, 1 trò lừa tuyệt vời?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jumala südame kauneim meistriteos on ema armastus.

越南语

tuyệt tác đáng yêu nhất từ trái tim của chúa... chính là tình yêu của người mẹ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

joseph arvab, et see film on tema parim meistriteos.

越南语

joseph nghĩ bộ phim này sẽ là một kiệt tác để đời của ông ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nende versioon töötab hästi, kuid minu oma on meistriteos.

越南语

có thấy loại của họ? rất hay. nhưng của tôi, quả là kiệt tác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see pole küll meistriteos, aga usun, et te tunnete selle semu ära.

越南语

tôi sợ cái này không hẳn là một kiệt tác nhưng không biết hai anh có thể nhận ra gã này không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- selle nimi on "tuli ja jää", abstraktne kaasaegne meistriteos.

越南语

nó tên là băng và lửa. một kiệt tác trừu tượng đương đại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

kas ma võiks mainida, et see on üks meistriteos. kasulik teatud punktini.

越南语

- thế đây là vật bắt buộc phải có àh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see on nagu meistriteos, saad aru, me kavatseme teha sellise hullu püramiidi, mis langeb taevast alla.

越南语

một mẫu tuyệt vời. chúng ta sẽ như những ngôi sao rơi xuống từ trên trời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

iga dorianlane, noor ja vana, kogunes lossi juurde, sest nad teadsid seda, et just sellel hetkel oli kuninglikus köögis valmimas meistriteos.

越南语

đều biết tại thời điểm đó trong nhà bếp hoàng cung ... 1 kiệt tác sẽ được tạo ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,318,586 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認