来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mingisugust kinnitust.
một sự đảm bảo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mingisugust ravimit ehk?
một số loại thuốc nào đấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mul pole mingisugust relva.
tôi không có thứ vũ khí nào cả
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas te vajate mingisugust?
- Ông có cần sự giúp đỡ nào không ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pole mingisugust võibolla´t.
chắc chắn không .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei mingisugust omavahelist sädet.
chẳng hợp nhau chút nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas sul mingisugust suppi on?
anh có súp không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
minuga pole sel mingisugust pistmist.
Đâu liên quan tới tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mingisugust tehisadrenaliini. tehisadrenaliini? - jah.
mời bác sĩ sing đến phòng đỡ đẻ .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei, alakay, ei mingisugust tantsimist.
-không, alakay. không phải nhảy múa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma tahan säilitada mingisugust protokollivormi.
tôi chỉ muốn duy trì nội quy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mingisugust märki, et ma toimin õigesti.
dấu hiệu gì đó để nhận biết tôi đi đúng hướng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dave, sa ütlesid, et pole mingisugust survet.
anh biết, anh nói sẽ hoàn toàn không có gì là ép buộc. - tôi đâu có ép anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei mingisugust looma ega putukat, ei mingisugust.
không loài vật hay sâu bọ nào thoát được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"mitte mingisugust laskemoona, sisuliselt midagi."
không đạn dược, không gì cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ega sa ometi usu, et nägid mingisugust koletist?
anh không thể tin là anh đã thấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuid te õppisite, et kaklusest pole mitte mingisugust kasu.
nhưng các em đã học được một điều là đánh nhau chẳng có tốt lành gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keenia on naistele raske maa, siin on rüütellikust, mingisugust.
kenya là một xứ sở khắc nghiệt đối với phụ nữ cho nên đã có một hiệp sĩ tới đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pikk, kõhn, 30-ndates aastates, kandis mingisugust mõõka.
cao, ốm, ba mươi mấy tuổi, đeo một thanh gươm gì đó, hình như là liễu kiếm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta ütles... tema tütar tuleb linna valima mingisugust panka.
Ổng nói con gái ổng sẽ tới thị trấn để lấy cái gì đó ở nhà băng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: