您搜索了: nägemustest (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

nägemustest

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

see on sama mees, mu nägemustest.

越南语

chính là ông ấy. người mà con đã thấy trong ảo ảnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me peame su nägemustest rääkima.

越南语

có lẽ chúng ta nên nói chuyện về những ảo ảnh của cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

räägid nägemustest ja kolme silmaga kaarnatest.

越南语

nói về viễn cảnh, quạ 3 mắt và những thứ tồi tệ hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mul on kõrini nõidadest ja nende nägemustest minu lapse kohta.

越南语

tôi phát ốm với đám phù thủy đó và mấy linh cảm về đứa con của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,824,765 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認