来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
see on sama mees, mu nägemustest.
chính là ông ấy. người mà con đã thấy trong ảo ảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me peame su nägemustest rääkima.
có lẽ chúng ta nên nói chuyện về những ảo ảnh của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
räägid nägemustest ja kolme silmaga kaarnatest.
nói về viễn cảnh, quạ 3 mắt và những thứ tồi tệ hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mul on kõrini nõidadest ja nende nägemustest minu lapse kohta.
tôi phát ốm với đám phù thủy đó và mấy linh cảm về đứa con của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: