来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sa narkodiiler.
-mày không thể nói không với tiền. Đó là một cái nghiệp nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis narkodiiler?
thằng buôn bán ma túy nào cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma olen narkodiiler.
- tôi là kẻ buôn ma túy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ta on narkodiiler.
- Ông ấy buôn ma túy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
su abikaasa, narkodiiler?
chồng chị, kẻ buôn ma túy á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa oled tühipaljas narkodiiler!
tao đã để tiền ở đó! biết gì không? mày chỉ là một thằng buôn thuốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nagu, et sa oled narkodiiler?
kiểu như anh là kẻ bán ma túy à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinu narkodiiler on selles kapis.
gã trùm ma tuý đang ở trong tủ quần áo kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
narkodiiler. narkodiilerist pederast, tegelikult.
1 tên buôn thuốc phiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa oled maailma kõige sitem narkodiiler.
wow. anh là thằng bán ma túy tệ hạt nhất thế giới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja ta ütles, et te olete narkodiiler.
những người vô gia cư còn có điểm tốt hơn anh đấy, sandy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
röövel, kallaletungija, vägistaja, väljapressija, narkodiiler.
cướp, quấy rối, cưỡng hiếp, tống tiền, bán ma túy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
apteek on narkodiiler, tema pärisnimi on tony martinez.
the pharmacy là tên buôn bán thuốc phiện có tên là tony martinez.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mu isa on narkodiiler ja mu ema andis ta välja.
bố tôi buôn ma túy, và mẹ tôi đã báo cho cảnh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tahad öelda, et narkodiiler viinapoest polnudki hea mees?
tớ xin lỗi. Ý cậu là thằng bán thuốc không phải là người tốt á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...rääkides john g-st palju jama, et ta on narkodiiler.
- jimmy grants.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pr keeghan, nõustun teiega. kuid mu poeg jason pole narkodiiler.
tôi biết rõ nhưng jason, nó không phải là kẻ buôn thuốc phiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kes on jimmy grants? - leonard, jimmy on narkodiiler.
leonard, jimmy là thằng buôn bán ma túy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sest üks jobust narkodiiler müüs talle rufaliini ja ütles, et see on extacy.
vì mấy thằng lỏi bán ma túy... đã bán roofilin cho cậu ấy và nói đó là ecstasy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa pole naaber, vaid narkodiiler, kelle korter haiseb juustu ja jalgade järele.
anh đâu phải hàng xóm. anh là tên bán ma túy phòng có mùi phô mai và chân thối
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: