您搜索了: narkootikumid (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

narkootikumid.

越南语

"thuốc phiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

narkootikumid?

越南语

ma túy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- narkootikumid?

越南语

- ma túy ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

narkootikumid, kõik.

越南语

ma túy, tất cả chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

narkootikumid võib-olla?

越南语

- chắc hắn say rượu? - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas mina või narkootikumid.

越南语

em hay thứ quái quỷ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

narkootikumid on hullus!

越南语

- chất kích thích làm mất trí! mất trí!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

probleemid raha, narkootikumid?

越南语

rắc rối như thế nào? cờ bạc? hút chích?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- luban. kas narkootikumid?

越南语

không phải ma tuý chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

narkootikumid kahjustasid immuunsüsteemi.

越南语

- tôi đang nghĩ đến ma túy. cậu ta tự nhận mình đã dùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- Ütlesin ju, et narkootikumid.

越南语

- để tìm số ma túy. - tôi đã bảo là ma túy mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sellel lennukil on narkootikumid.

越南语

có hàng trắng trên máy bay !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

narkootikumid, pisirikkumised ei tööta.

越南语

hút chích, phạm tội vặt vãnh. không nghề ngỗng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

thea narkootikumid olid pärit temalt.

越南语

chính hắn bán thuốc cho thea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

diilerid, sõltlased, erinevad narkootikumid.

越南语

bọn buôn ma túy, nghiện ngập, đủ thứ loại gây nghiện...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- syd, kas seal autos on narkootikumid?

越南语

syd, xe tải đó có chở ma túy không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta isegi ei tea, mis narkootikumid on.

越南语

- Đó không phải ma túy. - nó có biết ma túy là gì đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

narkootikumid, tulistamine, röövid ja kuritegevus.

越南语

không đếm ma túy , không đi ăn cướp . không phạm tội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

narkootikumid on sinu kõige väiksem probleem.

越南语

mày ko dính tới ma túy, mày biết chứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

relvad, väärisesemed, narkootikumid - mis iganes.

越南语

súng, đồ có giá trị, thuốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,767,438,128 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認