您搜索了: niisamuti (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

niisamuti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

mina niisamuti.

越南语

và tôi cũng không hiểu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

minul niisamuti.

越南语

tôi cũng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

delatrexi värk niisamuti.

越南语

và delatrex bây giờ cũng đã đi luôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja ka sind! sind niisamuti.

越南语

và các con nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja meid niisamuti, kui sinu kõrval seisame.

越南语

và với chúng tôi, nếu chúng tôi sát cánh bên anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma olen sõjajalal prantslastega, niisamuti kui ka ðotlastega.

越南语

tôi đang chiến đấu chống pháp cũng như xcôtlen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

samas on kontor 5 minuti kaugusel. ookean niisamuti.

越南语

nhưng...từ đó đi bộ năm phút là đến văn phòng... và đi bộ năm phút là đến bãi biển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta sai teada, millisest puust sa tehtud oled. ma ise niisamuti.

越南语

anh ta đã biết cô là ai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jonathan, me vajame sind. lapsed vajavad. mina ja stephen niisamuti.

越南语

xin anh, jonathan, bọn em cần anh, lũ trẻ cần anh, và em cần anh, và stephen cần anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma lahkun sellest maailmast täpselt niisamuti, kui ma siia tulin. Üksinda ja tühjade kätega.

越南语

tôi sẽ rời bỏ thế giới này bằng cách hệt như khi tôi đến, một mình và trắng tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja selle nõtruse pärast peab tema niisamuti nagu rahva eest, ka iseenese eest ohvrit tooma pattude pärast.

越南语

Ấy bởi sự yếu đuối đó mà người buộc phải vì tội lỗi mình dâng của tế lễ, cũng như vì tội lỗi của dân chúng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

niisamuti on mul üks unistus olnud, unistus, mis on meil paljudel... unistus omada oma isiklikku ettevõtet.

越南语

nhưng tôi cũng có một ước mơ, giống rất nhiều người trong chúng ta... giấc mơ có sự nghiệp của riêng mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mida? -ja niipea kui ta puu latva jõudis nägi ta midagi uut ja suri. - lihtsalt niisamuti?

越南语

và ngay sau khi nó lên đến đỉnh, nó đã nhìn thấy một cái gì đó "mới" và nó...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

ja neljas ingel puhus pasunat. siis löödi kolmas osa päikest ja kolmas osa kuud ja kolmas osa tähti, nii et kolmas osa neist pimeneks ja kolmas osa päeva ei paistaks, ja ööd niisamuti.

越南语

vị thiên sứ thứ tư thổi loa, thì một phần ba mặt trời bị hại, một phần ba mặt trăng và một phần ban các ngôi sao cũng vậy, hầu cho một phần ba các vì sáng ấy đều bị tối tăm, và hầu cho ban ngày mất một phần ba sáng, và ban đêm cũng vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,736,100,921 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認