来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
aga praegu ma kirjutasin teile, et teil ärgu olgu midagi tegemist niisugusega, keda nimetatakse vennaks ja kes on kas hooraja v
nhưng tôi viết khuyên anh em đừng làm bạn với kẻ nào tự xưng là anh em, mà là gian dâm, hoặc tham lam, hoặc thờ hình tượng, hoặc chưởi rủa, hoặc say sưa, hoặc chắt bóp, cũng không nên ăn chung với người thể ấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
sest missuguse kohtuga te kohut mõistate, niisugusega mõistetakse teile kohut; ja missuguse mõõduga te mõõdate, niisugusega möödetakse ka teile.
vì các ngươi đoán xét người ta thể nào, thì họ cũng đoán xét lại thể ấy; các ngươi lường cho người ta mực nào, thì họ cũng lường lại cho mực ấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: