来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kakssada põhjalast hukati nagu lambad.
200 người phương bắc bị giết như giết cừu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta on oma emasse. temas pole põhjalast.
giống mẹ, con bé cũng không có chút gì phương bắc cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nende müüride taga ootab sind viissada põhjalast.
500 lính phương bắc đang vây quanh thành
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
20 000 kasimata põhjalast teavad ta põgenemisest juba nädalaid.
20, 000 dân nghèo phía bắc biết về cuộc tẩu thoát của hắn đến hàng tuần rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
20 000 põhjalast marsivad lõunasse, et näha, kas ta tõesti situb kulda.
20.000 người phương bắc đang tiến vào nam để xem lão ta có thực sự ỉa ra vàng không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: