来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nad parandasid mu nägu.
họ đã dựng lại khuôn mặt cho tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
parandasid oma auto ära?
- Ông sửa xe chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nad parandasid neoonvalgustuse ära.
họ đã sửa những chiếc đèn đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tänan, et mind parandasid.
oh, cảm ơn đã chỉnh cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
parandasid mu risti ära. jah.
- cậu sửa nó cho tớ à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tänud, et bussi ära parandasid.
- thanks, man. thanks for fixing the bus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nad parandasid seda ja viisid massidesse.
không, họ đã nâng cấp nó, rồi sau đó bán cho người ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas sa parandasid selle lihtsalt ära?
mày nghĩ mày sửa được sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ravel, kas sa skanneri vea parandasid?
- ravel, cậu đã sửa lỗi sự cố chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meie töökojad parandasid ja elektrifitseerisid selle.
xưởng sửa chữa của chúng tôi đã chỉnh sửa lại và chạy dây để dùng với dây điện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
olen tänulik, et parandasid veranda valgustuse.
Được , anh biết gì không ? tôi cám kích vì anh đã sửa đèn hành lang. vòi hoa sen trong phòng tắm nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tänan veelkord, et mu risti ära parandasid.
cảm ơn cậu lần nữa đã sửa nó cho tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tänan, et boileri ära parandasid.. pole probleemi.
cám ơn anh đã giúp nhà tôi, nhưng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
räägi, mida sa tegid, kui samuelile mineviku parandasid?
cho tôi biết. câu đã làm gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eemaldasid mõned kortsud, parandasid juuksed, vahetasid vere nii elan 30 kuni 40 aastat kauem.
họ tẩy đi vết nhăn, sửa lại tóc, thay máu, và thêm vào từ 30 đến 40 năm cuộc đời bác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
niinive mehed astuvad kohtus esile ühes sellesinase sugupõlvega ja süüdistavad teda, sest nad parandasid meelt joona jutluse tõttu. ja vaata, siin on enam kui joona!
Ðến ngày phán xét, dân thành ni-ni-ve sẽ đứng dậy với dòng dõi nầy mà lên án nó, vì dân ấy đã nghe lời giô-na giảng và ăn năn; mà đây nầy, có một người tôn trọng hơn giô-na!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: