来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
palju parandusi
nhiều sửa lỗi
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
plaanin mitmeid parandusi.
tôi có rất nhiều dự định đổi mới nơi này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
palju parandusi, mitmepealisuse toetus
sửa nhiều lỗi, hỗ trợ nhiều màn hình
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
see insener tuleb parandusi tegema.
thì gã kĩ sư đó sẽ đến và sửa chữa nó. chính xác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kasutajaliidese ümberkirjutamine xmlgui kasutamiseks palju parandusi ja koodi puhastamist
ghi lại ui để dùng xmlgui rất nhiều sự sửa chữa và làm sạch
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ta võib olla juba poolel teel hoorni neemele, kui meie samal ajal parandusi teeme.
khi tàu ta sửa xong thì có thể nó đã đi nửa đường đến mũi horn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui ta töötab, suudab ta meist palju efektiivsemalt parandusi juhtida ja me oleks peagi valmis liikuma.
một khi đã online, cô ta có thể thực hiện việc sửa chữa tốt hơn, và chúng ta có thể bay được ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
„me oleme sinu kaudu, auline feeliks, saanud maitsta rahu ja sinu hoolekandel on palju parandusi osaks saanud sellele rahvale. seda me võtame kõikepidi ja kõigis paigus vastu suure tänuga.
bẩm quan lớn phê-lít, nhờ ơn quan mà chúng tôi được hưởng sự bình an trọn vẹn, và nhờ sự khôn ngoan của quan đổi được mọi tình tệ để giúp dân nầy, lúc nào và nơi nào chúng tôi cũng rất cảm tạ biết ơn quan vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: