来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
president.
president?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hr president.
- ngài tổng thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:
aga president?
nhưng một tổng thống?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mr. president!
tổng thống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- meie president?
- tổng thống của chúng ta?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
härra president...
ngài tổng thống...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
...president ashton.
... tổng thống ashton.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- härra president.
thưa tổng thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- millise president?
- tổng thống nào cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Äkki president blufib?
nhưng có thể tổng thống chỉ đùa thôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vabandage, hr president.
xin lỗi thưa tổng thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: