来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ah, räägiksin.
nói chuyện?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meeleldi räägiksin.
tôi thích tiếng pháp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma räägiksin aaronist.
tớ sẽ nói về aaron.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mina sinu asemel räägiksin.
Ồ, ta sẽ rất muốn nói nếu ta là ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas soovid, et räägiksin?
mày muốn tao nói ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma räägiksin sinuga meeleldi.
tôi rất muốn nói chuyện với anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- heameelega räägiksin! - jeerum!
- tôi sẽ rất vui vẻ nói cho ông biết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa tahad, et ma räägiksin?
- không. Để em nấu. anh nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nad ei taha, et sinuga räägiksin.
họ ko muốn tôi nói chuyện với cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vau, nagu räägiksin siin wayne'ga.
wow. cảm giác như là tôi đang nói chuyện với wayne ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mul on tunne, nagu räägiksin viirastusega.
mack, đẩy cái cần đó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- räägiksin pigem nelja silma all.
vào trong nói thì hay hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ta ei tahaks, et teile räägiksin.
tôi không nghĩ ông ấy muốn tôi kể cho cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adam ütles mulle, et victoriga räägiksin.
adam muốn tôi nói chuyện với victor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui ma saaksin sellest rääkida, siis räägiksin.
nếu anh có thể nói với em về chuyện này, anh sẽ nói, tin anh đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jah. mouss ütles, et sinuga räägiksin.
mouss chỉ tôi đến gặp anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas ma näen välja, nagu räägiksin hispaania keelt?
trông tôi có vẻ biết nói tiếng tây ban nha lắm à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
minu nimi on preili keener. ma räägiksin teie võimalustest.
tôi tên là keener, và tôi ở đây hôm nay để bàn về tương lai của ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuidas sulle meeldiks kui ma räägiksin cynthiaga sinu seljataga?
anh có thích tôi nói chuyện với cynthia sau lưng anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arvan, et sa ei taha, et räägiksin kuttidele, mida ma tean.
chắc cậu không muốn tôi cho tất cả biết những gì cậu đã làm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: