您搜索了: räägiksin (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

räägiksin

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

ah, räägiksin.

越南语

nói chuyện?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

meeleldi räägiksin.

越南语

tôi thích tiếng pháp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma räägiksin aaronist.

越南语

tớ sẽ nói về aaron.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mina sinu asemel räägiksin.

越南语

Ồ, ta sẽ rất muốn nói nếu ta là ngươi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas soovid, et räägiksin?

越南语

mày muốn tao nói ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma räägiksin sinuga meeleldi.

越南语

tôi rất muốn nói chuyện với anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- heameelega räägiksin! - jeerum!

越南语

- tôi sẽ rất vui vẻ nói cho ông biết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sa tahad, et ma räägiksin?

越南语

- không. Để em nấu. anh nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nad ei taha, et sinuga räägiksin.

越南语

họ ko muốn tôi nói chuyện với cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

vau, nagu räägiksin siin wayne'ga.

越南语

wow. cảm giác như là tôi đang nói chuyện với wayne ở đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mul on tunne, nagu räägiksin viirastusega.

越南语

mack, đẩy cái cần đó đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- räägiksin pigem nelja silma all.

越南语

vào trong nói thì hay hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ta ei tahaks, et teile räägiksin.

越南语

tôi không nghĩ ông ấy muốn tôi kể cho cô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

adam ütles mulle, et victoriga räägiksin.

越南语

adam muốn tôi nói chuyện với victor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui ma saaksin sellest rääkida, siis räägiksin.

越南语

nếu anh có thể nói với em về chuyện này, anh sẽ nói, tin anh đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- jah. mouss ütles, et sinuga räägiksin.

越南语

mouss chỉ tôi đến gặp anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas ma näen välja, nagu räägiksin hispaania keelt?

越南语

trông tôi có vẻ biết nói tiếng tây ban nha lắm à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

minu nimi on preili keener. ma räägiksin teie võimalustest.

越南语

tôi tên là keener, và tôi ở đây hôm nay để bàn về tương lai của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuidas sulle meeldiks kui ma räägiksin cynthiaga sinu seljataga?

越南语

anh có thích tôi nói chuyện với cynthia sau lưng anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

arvan, et sa ei taha, et räägiksin kuttidele, mida ma tean.

越南语

chắc cậu không muốn tôi cho tất cả biết những gì cậu đã làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,924,120 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認