您搜索了: rääkimata (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

rääkimata.

越南语

Đừng bận tâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

muusikamaitsest rääkimata.

越南语

chứ đừng nói đến khiếu âm nhạc của cậu ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- russellist rääkimata.

越南语

này, james, cất nó đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

enda omadest rääkimata.

越南语

Đó là chưa nói đến phần anh đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

rääkimata furgoonist garaaþis.

越南语

xác thằng bạn nó nằm dưới hầm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mida sa rääkimata jätad?

越南语

còn gì mẹ chưa nói với con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- dea, ilma minuga rääkimata.

越南语

ban điều tra ma túy? sao không ai hỏi ý tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

rääkimata verest sinu furgoonis.

越南语

chưa kể đến vết máu trên xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas jätad midagi rääkimata?

越南语

có điều gì anh chưa nói với em à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kas jätsin midagi rääkimata?

越南语

À, anh có quên điều gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

coulson jätab midagi rääkimata.

越南语

coulson đã giấu một điều gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jätan sulle nalja rääkimata!

越南语

tao sẽ không nói cho mày biết trò cười.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

! rääkimata paarisajast vihasest kalurist.

越南语

chưa nhắc đến một đám dân chài đang giận dữ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jäta lihtsalt mõned detailid rääkimata.

越南语

chỉ cần bỏ qua một số chi tiết

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

küsimus on tulevikust, rääkimata kuludest.

越南语

vùng đất mà ta sẽ ở, là tương lai. chưa tính đến số tiền phải bỏ ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tüdruku endast välja viimisest rääkimata.

越南语

{\ch00ffff}và làm con bé sợ nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ehk jätaksid selle hr stacksile rääkimata?

越南语

cô đừng kể chú stacks nghe chuyện này nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jätad mulle midagi rääkimata, finch?

越南语

có gì anh muốn nói cho tôi nghe không, finch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- minu poolt on kõik läbi, temast rääkimata.

越南语

we're quits as far as i'm concerned. bọn anh kết thúc như anh mong muốn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ilmselt jättis teie pastor selle koha rääkimata.

越南语

tôi đoán là ông mục sư chưa kể chuyện đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,170,775 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認