来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rääkimata.
Đừng bận tâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muusikamaitsest rääkimata.
chứ đừng nói đến khiếu âm nhạc của cậu ý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- russellist rääkimata.
này, james, cất nó đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
enda omadest rääkimata.
Đó là chưa nói đến phần anh đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rääkimata furgoonist garaaþis.
xác thằng bạn nó nằm dưới hầm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mida sa rääkimata jätad?
còn gì mẹ chưa nói với con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dea, ilma minuga rääkimata.
ban điều tra ma túy? sao không ai hỏi ý tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rääkimata verest sinu furgoonis.
chưa kể đến vết máu trên xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas jätad midagi rääkimata?
có điều gì anh chưa nói với em à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kas jätsin midagi rääkimata?
À, anh có quên điều gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coulson jätab midagi rääkimata.
coulson đã giấu một điều gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jätan sulle nalja rääkimata!
tao sẽ không nói cho mày biết trò cười.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! rääkimata paarisajast vihasest kalurist.
chưa nhắc đến một đám dân chài đang giận dữ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jäta lihtsalt mõned detailid rääkimata.
chỉ cần bỏ qua một số chi tiết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
küsimus on tulevikust, rääkimata kuludest.
vùng đất mà ta sẽ ở, là tương lai. chưa tính đến số tiền phải bỏ ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tüdruku endast välja viimisest rääkimata.
{\ch00ffff}và làm con bé sợ nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ehk jätaksid selle hr stacksile rääkimata?
cô đừng kể chú stacks nghe chuyện này nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jätad mulle midagi rääkimata, finch?
có gì anh muốn nói cho tôi nghe không, finch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- minu poolt on kõik läbi, temast rääkimata.
we're quits as far as i'm concerned. bọn anh kết thúc như anh mong muốn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ilmselt jättis teie pastor selle koha rääkimata.
tôi đoán là ông mục sư chưa kể chuyện đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: