来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rahvas...
mọi người !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rahvas!
các bạn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rahvas.
- này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
külm rahvas.
những kẻ lạnh lùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei, rahvas.
không, mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- minu rahvas.
người của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
haige rahvas.
Đồ bệnh hoạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hea töö, rahvas.
mọi người làm tốt lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eluga, rahvas!
mọi người nhanh lên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lähme, rahvas.
- ngày còn dài lắm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eest ära, rahvas!
- mọi người tránh đường nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rahvas on püsti.
anh ta bị đè xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jäta rahvas rahule!
Để người dân được yên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rahvas armastab meid.
công chúng yêu chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meie rahvas meie rahvas
dân ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
natuke pinges rahvas.
hơi căng thẳng chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hästi, surnud rahvas.
nào nào, mấy ông tổ ơi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
muidugi. rahvas, siitkaudu.
Được thôi, xin mời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuulge, rahvas. tugevus!
mọi người, hãy nghe đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
summer, rahvas. rahvas, summer.
summer đây là mọi người mọi người đây là summer
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: