来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sülle.
Ẵm, ẵm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tule sülle.
lên nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
võta mind sülle.
cõng con đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tule sülle. tule.
lên đi, nhanh lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mere avatud sülle
to the open arms of the sea
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
istu ise tema sülle.
sao anh không ngồi trong lòng ổng đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lähed emme sülle?
sang với mẹ nhé con?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
võtan su õe sülle.
oh.bà bế em gái con rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kristoff, võta mind sülle.
kristoff, bế em đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kukkus otse mulle sülle.
1 thằng thua nợ gán cho tôi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
istu ise tema sülle. tulge.
sao anh không ngồi trong lòng ổng đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja jookseme mäekollidele sülle.
- và bị cả trung đội orc truy đuổi ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
las ta vajub sulle sülle.
Để cổ tự ngã vào anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jooksin hr powell'ile sülle.
chạm trán với lão powell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja ma tõin ta otse meile sülle.
và mi lại dẫn cô ta đến nạp mạng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas tohin pea su sülle panna?
anh để đầu vào đây được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- linda, tule istu hr romano sülle.
- nè, linda. sao em không tới ngồi trong lòng ông romano đi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas te ei tahagi last sülle võtta?
Ông không muốn bế đứa bé ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
armastus ei langenud meile lihtsalt sülle.
tình yêu không tự nhiên mà đến
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- noh, vahest sa istuksid mulle sülle.
- cậu có thể ngồi vào lòng tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: