您搜索了: sündigu (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

sündigu

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

nii sündigu.

越南语

Đành vậy thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

siis sündigu see.

越南语

Được thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

siis nii sündigu!

越南语

Đành vậy thôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sinu kuningriik sündigu.

越南语

nước cha trị đến...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sündigu siis tema tahtmine.

越南语

hy vọng mọi việc được hoàn thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"jumala tahtmine sündigu.

越南语

Đó là ý chúa, cho nên con gởi lời thăm cha.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

puhtaima vere nimel see sündigu.

越南语

chỉ có máu của người đẹp nhất mới có tác dụng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sinu riik tulgu ja tahtmine sündigu.

越南语

đến từ vương quốc của người;

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

las sellest segadusest sündigu ka midagi head.

越南语

hãy tìm 1 lối ra đúng từ mớ lộn xộn này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sündigu poiss või tüdruk, ma ei andesta!

越南语

trai hay gái, em sẽ không bao giờ tha thứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sinu tahtmine sündigu nagu taevas, nõnda ka maa peal.

越南语

xin vâng ý cha dưới đất cũng như ở trên trời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sinu kuningriik sündigu... nagu taevas... nõnda ka maa peal...

越南语

nước cha trị đến Ý cha thể hiện dưới đất... cũng như trên trời...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mis oli... - sinu kuningriik sündigu. ...10 minutit tagasi.

越南语

chỉ mới... 10 phút trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sinu riik tulgu, sinu tahtmine sündigu, nii taevas kui ka maa peal.

越南语

chúng con những người con luôn được cha soi sáng dưới đất cũng như trên thiên đàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sinu riik tulgu, sinu tahtmine sündigu, nagu taevas nõnda ka maa peal.

越南语

xin cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày và tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

puhtaima vere nimel see sündigu. ja vaid puhtaim veri võib selle olematuks teha.

越南语

máu người đẹp nhất sẽ có hiệu quả, và chỉ có máu người đẹp nhất

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sinu riik tulgu; sinu tahtmine sündigu nagu taevas, nõnda ka maa peal;

越南语

nước cha được đến; Ý cha được nên, ở đất như trời!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"sinu riik tulgu, sinu tahtmine sündigu maa peal, nagu see on taevas."

越南语

"nước cha trị đến, ý cha thể hiện dưới mặt đất cũng như trên thiên đàng."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

siis ta puudutas nende silmi ning ütles: „teile sündigu teie usku mööda!”

越南语

ngài bèn rờ mắt hai người mà phán rằng: theo như đức tin các ngươi, phải được thành vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga maarja ütles: „vaata, siin on issanda Ūmmardaja; mulle sündigu su s

越南语

ma-ri thưa rằng: tôi đây là tôi tớ chúa; xin sự ấy xảy ra cho tôi như lời người truyền! Ðoạn thiên sứ kìa khỏi ma-ri.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,184,070 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認