来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nii sündigu.
Đành vậy thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siis sündigu see.
Được thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siis nii sündigu!
Đành vậy thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinu kuningriik sündigu.
nước cha trị đến...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sündigu siis tema tahtmine.
hy vọng mọi việc được hoàn thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"jumala tahtmine sündigu.
Đó là ý chúa, cho nên con gởi lời thăm cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
puhtaima vere nimel see sündigu.
chỉ có máu của người đẹp nhất mới có tác dụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinu riik tulgu ja tahtmine sündigu.
đến từ vương quốc của người;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
las sellest segadusest sündigu ka midagi head.
hãy tìm 1 lối ra đúng từ mớ lộn xộn này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sündigu poiss või tüdruk, ma ei andesta!
trai hay gái, em sẽ không bao giờ tha thứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinu tahtmine sündigu nagu taevas, nõnda ka maa peal.
xin vâng ý cha dưới đất cũng như ở trên trời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinu kuningriik sündigu... nagu taevas... nõnda ka maa peal...
nước cha trị đến Ý cha thể hiện dưới đất... cũng như trên trời...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis oli... - sinu kuningriik sündigu. ...10 minutit tagasi.
chỉ mới... 10 phút trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinu riik tulgu, sinu tahtmine sündigu, nii taevas kui ka maa peal.
chúng con những người con luôn được cha soi sáng dưới đất cũng như trên thiên đàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinu riik tulgu, sinu tahtmine sündigu, nagu taevas nõnda ka maa peal.
xin cha cho chúng con hôm nay lương thực hằng ngày và tha nợ chúng con như chúng con cũng tha kẻ có nợ chúng con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
puhtaima vere nimel see sündigu. ja vaid puhtaim veri võib selle olematuks teha.
máu người đẹp nhất sẽ có hiệu quả, và chỉ có máu người đẹp nhất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinu riik tulgu; sinu tahtmine sündigu nagu taevas, nõnda ka maa peal;
nước cha được đến; Ý cha được nên, ở đất như trời!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
"sinu riik tulgu, sinu tahtmine sündigu maa peal, nagu see on taevas."
"nước cha trị đến, ý cha thể hiện dưới mặt đất cũng như trên thiên đàng."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
siis ta puudutas nende silmi ning ütles: „teile sündigu teie usku mööda!”
ngài bèn rờ mắt hai người mà phán rằng: theo như đức tin các ngươi, phải được thành vậy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
aga maarja ütles: „vaata, siin on issanda Ūmmardaja; mulle sündigu su s
ma-ri thưa rằng: tôi đây là tôi tớ chúa; xin sự ấy xảy ra cho tôi như lời người truyền! Ðoạn thiên sứ kìa khỏi ma-ri.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: