您搜索了: saanudki (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

saanudki

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

ei saanudki.

越南语

- hắn không mang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ei saanudki.

越南语

Đâu có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kõik ei saanudki.

越南语

không khi nào vì chúng ta có rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ta ei saanudki.

越南语

cô ấy không bị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei saanudki aru.

越南语

tôi chưa bao giờ phát hiện ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ei saanudki kuskilt.

越南语

À. lấy gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei saanudki pihta.

越南语

tao không trúng đạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei saanudki tema autogrammi.

越南语

không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

paremini ei saanudki minna!

越南语

các đồng chí, chúng tôi về rồi. Đúng là một chuyến đi kỳ thú!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

-me ei saanudki seda teada.

越南语

- tôi không biết

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei saanudki põhjust teada.

越南语

em chẳng bao giờ biết vì sao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga ma ei saanudki veel mängida!

越南语

nhưng con chưa chơi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sinust oleks saanudki kirurg.

越南语

cô sẽ trở thành bác sĩ phẫu thuật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

doug ei saanudki tegelikku lugu teada.

越南语

doug không bao giờ biết chuyện

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ma pole täna autost välja saanudki.

越南语

rồi cha, cả ngày trời nay con gần như ngồi chết cứng trong xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ei saanudki ta käest andeks paluda.

越南语

Đệ không còn cơ hội xin lỗi nó nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei saanudki. ma teadsin seda juba enne.

越南语

không, em chợt nhận ra như vậy thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ma ei saanudki oma nimekirja ette lugeda.

越南语

cháu còn chưa đọc danh sách quà của cháu nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei saanudki aru, kuidas sa seda tegid.

越南语

tôi chưa thể hiểu anh làm thế bằng cách nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

oh, mark, ei saanudki sinuga pikalt rääkida.

越南语

Ồ, mark. bà ít gặp cháu quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,916,387 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認