来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
salateenistus.
- mật vụ đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- salateenistus.
không được để nó chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see pole salateenistus.
nó không phải là một người phục vụ bí ẩn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kingsman: salateenistus
mẬt vỤ kingsman
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dave clark, salateenistus.
chào quý vị. dave clark. mật vụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
divisjon, salateenistus, meie.
cám ơn cô nhiều lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
carol finnerty, salateenistus.
carol finnerty, sở mật vụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
salateenistus, autost välja!
mật vụ đây, cút ra khỏi xe mau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
salateenistus ei tee vigu nagu pagaripoisid.
bên Đặc vụ không phạm những lỗi ngớ ngẩn như mấy cậu bé ở lò bánh đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma ei tea. salateenistus sai ta endale.
em ko biết nữa, em nghĩ secret service đã có được cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jah, salateenistus. see on jälitamatu. tänan.
cảm ơn, điện thoại của mật vụ, không thể dò tìm được
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
salateenistus tahab, et ma lahkuksin osariigist.
sở mật vụ muốn tôi rời khỏi bang này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
daamid ja härrad, ameerika Ühendriikide salateenistus.
ladies and gentlemen, united states secret service. please remain calm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui asjaga tegeleb salateenistus, on ta rahvusvaheline kurjategija.
nếu mật vụ có liên quan, anh ta có thể là tội phạm quốc tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kapitooliumi politsei ja salateenistus otsivad sind mööda linna taga.
cảnh sát thủ đô và cơ quan tình báo bây giờ sẽ lục soát thành phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nagu ka seda, miks salateenistus selle juurdluse vastu huvi tunneb.
cùng với, tại sao mật vụ lại quan tâm đến vụ án này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sind aitab ameerika salateenistus, kes on end peitnud vaenlase tagalasse.
và một nhóm mật vụ nằm vùng trong lòng kẻ thù... sẽ là cộng sự của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
salateenistus teeb iga päev uuringuid presidendi ohtudest. kõik need mehed olid seal kirjas.
mỗi ngày sở mật vụ thực hiện điều tra về những đe dọa với tổng thống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...üle 200 riigi esindaja saabumiseks on salateenistus ellise saare muutnud tõeliseks fort knoxiks.
... trong tuần liên hợp quốc họp. với sự tham gia của lãnh đạo hơn 200 nước, các công việc an ninh đã biến đảo ellis ... thành một pháo đài fort knox thực sự cho buổi tiệc tối ngày mai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saime teada, et senaator ei saanud kannatada, kuid rohkem informatsiooni pole salateenistus ja fbi seni avaldanud.
chúng tôi được biết tns vẫn an toàn nhưng sở mật vụ và fbi vẫn chưa có thông tin gì thêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: