来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sissepääs!
lối vào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sissepääs kuhu?
lối vào gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Üks sissepääs.
- khá ngọt, hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eraldage sissepääs.
theo dõi kỹ các cá nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kus sissepääs on?
- lối vào ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see on meie sissepääs.
sẽ là nơi chúng ta xâm nhập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja sulgege sissepääs!
- và chặn lối ra vào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arheoloogiliste kaevamiste sissepääs.
cửa vào khu vực khai quật khảo cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lähim sissepääs, lõunapoolel.
có phương trên vào gần kia, phía nam đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
köögiabiliste sissepääs on seal taga.
phụ bếp, lối vào ở phía sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
max, on veel teine sissepääs.
thấy rồi max. có một lối vào khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kas on mõni teine sissepääs?
- còn cửa khác không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ainus sissepääs on lifti used.
cũng đã bị gắn kíp nổ,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esiteks, see on ainus sissepääs.
Đầu tiên, đây là cách duy nhất để vào trong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meie kaupluse sissepääs on nurga taga.
lối vào cửa hàng của tôi ở đầu ngõ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sissepääs. me oleme peaaegu kohal.
bọn hobbit trèo cao nhỉ !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sissepÄÄs lubatud ainult sÜnnipÄeva asjus
không được vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sissepääs võidakse sulgeda selleks ajaks.
cửa số lúc đó chắc đã đóng. tôi sẽ xuống 1 mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
edastan, et lähim sissepääs on lõunapoolel.
nó đang ở đường hầm thông gió.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas sa ei teadnud, et siin oli sissepääs?
Ông nghĩ nó có lối vào hay không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: