您搜索了: sooviksite (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

sooviksite

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

sooviksite ehk...

越南语

liệu ông có...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sooviksite?

越南语

- tất nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga kas sooviksite?

越南语

anh có cần người đồng bảo hộ tạm thời không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- te sooviksite seda...

越南语

- Ông muốn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kas sooviksite teed?

越南语

anh muốn uống trà không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sooviksite ühte? - jah.

越南语

- anh có muốn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sooviksite jalutama?

越南语

cô muốn đi dạo 1 vòng ko?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

te võib-olla sooviksite...

越南语

anh phải chỉnh tề....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sooviksite ehk pajuleotist?

越南语

bà muốn uống trà liễu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sooviksite hommikust süüa?

越南语

anh muốn ăn sáng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hr fox, sooviksite kandideerida?

越南语

- Ông fox, ông sẽ đề cử ai nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

võib-olla sooviksite lahjendatult?

越南语

- có lẽ ông thích pha đờ-mi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ma ütlesin, "sooviksite vett?"

越南语

cháu bảo "bà có uống nước không?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

kas sooviksite ajalehte lugemiseks?

越南语

ngài đọc báo chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sooviksite hommikusööki, preili?

越南语

cô có muốn ăn sáng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sooviksite proovida uut relva?

越南语

bà muốn thử một khẩu súng mới không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sooviksite veel ühte martiinit, söör?

越南语

ngài có chăm sóc con chim nhạn khác không thưa ngài?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nagu alati. - millist te sooviksite?

越南语

- không phải cậu luôn khiến tôi quan tâm sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas sooviksite kaaspiloodiga kohti vahetada?

越南语

anh có định đổi vị trí với ông phải công phụ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hr. levine, kas te sooviksite puhuda?

越南语

anh levine, anh muốn đo nồng độ cồn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,686,585 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認