来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kirjutame vampiiridest stsenaariumi.
chúng tôi đang viết kịch bản về ma cà rồng. sẽ tuyệt vời lắm đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta õpib, parandab oma stsenaariumi.
anh ta học tập, hoàn thiện kịch bản của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
võidusõidu stsenaariumi joonistamise tööriist
công cụ vẽ khung cảnh đua xe
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
gerry kirjutas isegi stsenaariumi.
jerry còn viết một kịch bản nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tahan ta stsenaariumi järgi filmi teha.
và việc tôi muốn dựng phim và nhờ ông ấy viết kịch bản là sự thật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
diego ütles, et said stsenaariumi valmis.
diego bảo tôi là anh với nó đã hoàn thành kịch bản hôm qua
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me võime kasutada seda halvima stsenaariumi varuplaaniks.
chúng ta có thể sử dụng nó trong trường hợp xấu nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
selle stsenaariumi järgi olekisid need relvad arvestatavad.
xin lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõige mustema stsenaariumi järgi on see tõeline herilasepesa.
tình huống éo le nhất là nó thật sự là một ổ khủng bố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"sally michaelsi töelised seiklused" stsenaariumi kirjutas cates ise.
bộ phim "cuộc phiêu lưu của sally michaels" do sloan cates, nhà văn đoạt giải quốc gia viết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
andke mulle päev aega, teen stsenaariumi valmis ja saame õhtul siin kokku.
ok, cho tôi ngày hôm nay. tôi sẽ về viết một kịch bản. gặp tôi ở đây khi quán đóng cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arvasin, et kui mängime su stsenaariumi läbi, siis näed ise, kui ebareaalne ja võimatu see kõik on.
tôi đã nghĩ nếu chúng tôi để anh chơi đến cuối... anh sẽ thấy điều đó là không thể và sai trái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma pole videot näinud, jutud liiguvad. - nende stsenaariumi peale ei võigi loota.
chưa nhận được hình ảnh. mới nghe nói thế. màn diễn ở đó có bao giờ xuôi chèo mát mái đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: