您搜索了: tänapäeva (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

tänapäeva

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

tänapäeva tahapanek?

越南语

cu và môi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tänapäeva inimeste seas.

越南语

với loài người ngày nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

neid tänapäeva noori küll...

越南语

- bắn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

põnevil tänapäeva mänge?

越南语

phấn khích với trò chơi này chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kebi 90ndatest tänapäeva, pete!

越南语

thoát khỏi những năm 90 đi pete.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hakkame juba tänapäeva jõudma.

越南语

chúng tôi đang chuyển dữ liệu hiện tại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

möödunud ajad. aeg enne tänapäeva.

越南语

thời cổ đại, cách hiện tại rất xa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see tähendab olla tänapäeva gladiaator!

越南语

thực sự đây là trận chiến của những võ sĩ giác đấu hiện đại!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sellised on meie tänapäeva võimalused.

越南语

-bọn tôi chỉ có thể tìm được bấy nhiêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sa ei tea ühtegi tänapäeva bändi.

越南语

bố có biết ban nhạc thịnh hành nào đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas tead, tänapäeva noortel pole distsipliini.

越南语

súng đã sử dụng. khẩu này ngon đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mu mõtted on tänapäeva noormeeste juures.

越南语

hồi đó đầu óc tôi luôn nghĩ tới những chàng trai trẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nende tänapäeva filmidega on üks paras jama.

越南语

chiếu các bộ phim ngày nay, việc đó thật rắc rối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tänapäeva filmid on liiga tõsised minu maitsele.

越南语

những phim gần đây hơi nghiêm túc với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma vajan nõunikke, kes tunnevad tänapäeva maailma.

越南语

con cần những người cố vấn hiểu biết về thế giới hiện đại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"kuulake vaid seda kärbitud värdjalikku tänapäeva keelt.

越南语

"lắng nghe những ngôn từ xấu xa của ngày hôm nay làm cho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

axelrod polnud tühi koht. ja selline ongi tänapäeva poks.

越南语

axelrod' không phải là cục thép.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

seega otsustasin antiiksed õpetused tänapäeva maailma üle tuua.

越南语

cho nên tôi quyết định áp dụng những quy tắc cổ xưa để dạy đỗ thế giới ngày nay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tänapäeva noored tüdrukud peavad teadma nende pikaajalisi ohte.

越南语

mấy bé teen bây giờ cần phải được cảnh báo về tác hại lâu dài của toán học

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jällegi on hinge olemasolu kinnitatud tänapäeva teadusliku materialismi ees

越南语

linh hồn một lần nữa được khẳng định... trên một khía cạnh tân tiến, trên chủ nghĩa duy vật khoa học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,743,924,867 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認