您搜索了: tänaval (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

tänaval

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

3. tänaval.

越南语

kia là đường số 3.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- 32. tänaval.

越南语

74, nói đi 6005.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

churchi tänaval.

越南语

Ở đường church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

4. tänaval vist.

越南语

anh đang ở đâu? phố thứ 4, tôi nghĩ vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- patseerib tänaval.

越南语

- trong xe trượt tuyết của tôi trên mái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- töötan tänaval?

越南语

- trộm cắp vặt? không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui ma olen tänaval...

越南语

nếu tôi dưới phố, marc, tôi có thể...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hõbedane suv, tänaval.

越南语

chiếc suv màu trắng ở ngoài lối đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- küsi naiselt tänaval.

越南语

- hỏi con mụ ở cuối đường ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- 179. tänaval bronxis.

越南语

- Đường 179, khu bronx.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

buss on westerni tänaval.

越南语

...trên đường phố,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

miks te tänaval olite?

越南语

- tại sao hai người lại ở ngoài đường?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kõik linnaelanikud on tänaval.

越南语

mọi người ở cả thị trấn đang ra hết ngoài đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

"kahtlustatav seitsmendal tänaval".

越南语

kẻ tình nghi ở đường số 7.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

爱沙尼亚语

abivägi on 128ndal tänaval.

越南语

chúng tôi sẽ rút lui trở lại tới dãy nhà 128.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jalaka tänaval. jalaka 234.

越南语

- Đường elm, số 234.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- ma elasin 83ndal tänaval.

越南语

- tôi sống trên đường 183.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kott, mida miguel tänaval nägi.

越南语

- cái túi mà miguel thấy trên đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kohtumine toimub hamra tänaval.

越南语

cuộc gặp sẽ diễn ra trên phố hamra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kakled klubis, tulistad tänaval.

越南语

Đánh nhau trong câu lạc bộ, bắn nhau ầm ỹ ở ngoài đường

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,449,977 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認