来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ja vaata, seal oli mees, sakkeus nimi, ja see oli tölnerite ülem ja oli rikas.
tại đó, có một người tên là xa-chê, làm đầu bọn thâu thuế, và giàu có.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
seda nähes ütlesid variserid ta jüngritele: „mispärast teie Õpetaja sööb ühes tölnerite ja patustega?”
người pha-ri-si thấy vậy, thì nói cùng môn đồ ngài rằng: làm sao thầy các ngươi ngồi ăn chung với người thâu thuế và kẻ xấu nết vậy?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
inimese poeg on tulnud, ja ta sööb ja joob, ja te ütlete: vaata, see inimene on söödik ja viinajoodik, tölnerite ja patuste s
con người đến, ăn và uống, thì các ngươi nói rằng: Ấy đó là người ham ăn mê uống, bạn với người thâu thuế và kẻ có tội.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ja kui variseride kirjatundjad nägid, et ta sööb tölnerite ja patustega, ütlesid nad tema jüngritele: „miks ta sööb ja joob tölnerite ja patustega?”
các thầy thông giáo và người pha-ri-si thấy ngài ăn với người thâu thuế và kẻ phạm tội, thì nói với môn đồ ngài rằng: người cùng ăn với kẻ thâu thuế và người có tội sao!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
inimese poeg tuli, sööb ja joob; ja nad ütlevad: vaata, see inimene on söödik ja viinajoodik, tölnerite ja patuste sõber! ometi mõistetakse tarkus õigeks ta tegudest.”
con người đến, hay ăn hay uống, thì họ nói rằng: kìa, là người ham ăn mê uống, bạn bè với người thâu thuế cùng kẻ xấu nết. song le, sự khôn ngoan được xưng là phải, bởi những việc làm của sự ấy.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: