您搜索了: taksosõit (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

taksosõit

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

taksosõit läks ilmselt terve varanduse maksma.

越南语

oh. chắc bọn taxi ngốn anh cả mớ tiền đấy nhỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

taksosõit on kindlasti tõeline piin. Ühest linna otsast teise, sellise liiklusega.

越南语

chăc phải vô cùng nguy hiểm khi lái taxi ở new york với xe cộ ngang dọc như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

või jalutada kaks kvartalit ja pääseda ise sellest pudelikaelast mööda, ja teha viieminutiline taksosõit tagasi kontorisse.

越南语

hay là tự mình đi qua hai trạm rồi tìm đường ra. và chỉ tốn có 5 phút bắt taxi về văn phòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,149,040 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認