来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tervitused
xin chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tervitused.
-chào mừng,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
minu tervitused.
hân hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tervitused kõigile.
- gì thế chàng trai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tervitused. aga mina?
không có chi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tervitused matt istookilt.
còn tôi thề một lời tuyên thệ của riêng tôi rằng tôi sẽ chứng kiến kẻ đã giết sara bị đưa ra công lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tervitused köögist, kala.
món quà từ nhà bếp này nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saada palavad tervitused.
cho tôi gửi lời chúc nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tervitused, teile kolmele.
chào cả nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuid ta saatis oma tervitused.
nhưng ông ấy gửi lời chào đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mu tervitused davy jones'ile.
gửi lời chào của tôi đến davy jones nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tervitused teile, suur kuningas.
xin gửi lời chào của chúng thần đến ngài, thưa bệ hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jack sparrow saadab oma tervitused.
jack sparrow gửi lời chào đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
palavaimad tervitused teile kõigile!
xin gởi lời chào đến tất cả!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
andke talle edasi minu tervitused.
nói anh ta biết sự quan tâm của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aga enne... anna elektra minu tervitused edasi.
nhưng đầu tiên là... hãy gửi tới elektra tất cả những gì tốt nhất của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meie printsile ei meeldi ametlikud tervitused. hüva.
ngài ấy đi 1 thân 1 mình, ông hoàng của chúng ta đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anna minu tervitused edasi nii lsabellile ja isale.
hãy gửi tình cảm của em tới lsabel hai... và cha anh cũng mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui hectori üles leian, annan su tervitused edasi.
nếu tôi tìm thấy hector, tôi sẽ cho hắn ta điều tốt nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mis seal kirjas oli? "tervitused sinu sõpradelt lõunast."
bó hoa có cái thiệp chúc mừng nào không ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式