您搜索了: tervitused (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

tervitused

越南语

xin chào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tervitused.

越南语

-chào mừng,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

minu tervitused.

越南语

hân hạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tervitused kõigile.

越南语

- gì thế chàng trai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tervitused. aga mina?

越南语

không có chi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tervitused matt istookilt.

越南语

còn tôi thề một lời tuyên thệ của riêng tôi rằng tôi sẽ chứng kiến kẻ đã giết sara bị đưa ra công lý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tervitused köögist, kala.

越南语

món quà từ nhà bếp này nhóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

saada palavad tervitused.

越南语

cho tôi gửi lời chúc nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tervitused, teile kolmele.

越南语

chào cả nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kuid ta saatis oma tervitused.

越南语

nhưng ông ấy gửi lời chào đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mu tervitused davy jones'ile.

越南语

gửi lời chào của tôi đến davy jones nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- tervitused teile, suur kuningas.

越南语

xin gửi lời chào của chúng thần đến ngài, thưa bệ hạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

jack sparrow saadab oma tervitused.

越南语

jack sparrow gửi lời chào đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

palavaimad tervitused teile kõigile!

越南语

xin gởi lời chào đến tất cả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

andke talle edasi minu tervitused.

越南语

nói anh ta biết sự quan tâm của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

aga enne... anna elektra minu tervitused edasi.

越南语

nhưng đầu tiên là... hãy gửi tới elektra tất cả những gì tốt nhất của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

meie printsile ei meeldi ametlikud tervitused. hüva.

越南语

ngài ấy đi 1 thân 1 mình, ông hoàng của chúng ta đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

anna minu tervitused edasi nii lsabellile ja isale.

越南语

hãy gửi tình cảm của em tới lsabel hai... và cha anh cũng mọi người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui hectori üles leian, annan su tervitused edasi.

越南语

nếu tôi tìm thấy hector, tôi sẽ cho hắn ta điều tốt nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mis seal kirjas oli? "tervitused sinu sõpradelt lõunast."

越南语

bó hoa có cái thiệp chúc mừng nào không ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,765,357,728 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認