来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nad tunnistasid tema vastu.
họ đã tố cáo hắn và đứng ra làm chứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nad tabati. nad tunnistasid üles.
chúng đã bị bắt và nhận tội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa tunnistasid sara surma, jah?
anh khẳng định việc sara đã bị giết, đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tunnistasid, et olid koos temaga.
nhưng anh vừa thừa nhận anh cùng với anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jama, ig, sa tunnistasid mulle üles.
chết tiệt, ig! mày đã thú nhận với tao!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja need, kes tunnistasid angka hääbumist.
và những ai thú nhận trước angka biến mất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aga nad tunnistasid üles. nad tuleb hukata.
n hưng chúng đã nhận tội, chúng phải b?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa ise tunnistasid, et teie meetod ei toiminud.
tù nhân trốn thoát, vấn đề về lòng trung thành-- đúng là một mớ hỗn độn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dexter, sa tunnistasid, et oled tema valu põhjuseks.
dexter, cậu thừa nhận rằng cậu là lý do cho nỗi đau của cô ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja ta ristis nad jordani jões ning nad tunnistasid oma patud.
và khi họ đã xưng tội mình rồi, thì chịu người làm phép báp tem dưới sông giô-đanh.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
saad mehed homme, need on nemad, nad tunnistasid juba üles.
mai ông gặp chúng cũng được: ngay đây mà, chúng đã ký nhận tội. Để tôi gặp họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tumeaine mõjutas mõlemat. nad tunnistasid, et neil on geenimutatsiooni sümptomid.
cả hai đều va chạm với vật chất tối và họ đều thú nhận với bệnh viện là có sự biến đổi gene bên trong cơ thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see oli enne seda, kui dr zaius ja pool akadeemiat tunnistasid mu idee ketserluseks.
Đó là trước khi tiến sĩ zaius và một nửa viện hàn lâm cho rằng ý tưởng của anh là dị giáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
räägitakse et tapsid oma vennad kui tunnistasid nende vastu teadmistega mis said oma emalt
nghe nói ngươi đã giết cả hai ngươi anh em của ngươi khi thấy họ có được tri thức của mẹ ngươi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
amanda ütles sulle, et sa tunnistasid pommitamise üles, kui ta seda lindistas, jah?
amanda đã nói cô thú tội về vụ đánh bom. khi cô ta ghi băng lại, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mina näen seda nii, et sa tunnistasid mulle üles ja olid süütundest nii masendunud, et tapsid end ära.
hình dung thế này đi, mày thú tội với tao, rồi mặc cảm tội lỗi dâng tràn, nên mày đã tự sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
usus need kõik surid ega saanud tõotusi kätte, vaid nägid neid kaugelt ja teretasid neid ning tunnistasid endid olevat võõrad ja majalised maa peal.
hết thảy những người đó đều chết trong đức tin, chưa nhận lãnh những điều hứa cho mình; chỉn trông thấy và chào mừng những điều đó từ đằng xa, xưng mình là kẻ khách và bộ hành trên đất.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
pärast seda kui need naised tunnistasid, et teil ei ole röövimisega mitte mingit pistmist, ei ole mul mingit alust teid kinni hoida.
kể từ khi người những phụ nữa kia cho lời khai... rằng hai người không có dính dáng gì tới chuyện bắt cóc... tôi không có lý do gì để giữ hai người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja nad tulid johannese juure ja ütlesid temale: „rabi! see, kes oli sinuga sealpool jordanit, kellest sina tunnistasid, vaata, see ristib ja kõik lähevad tema juure!”
họ đến cùng giăng và nói rằng: thưa thầy, kìa, người ở cùng thầy bên kia sông giô-đanh, mà thầy đã làm chứng cho, bây giờ đương làm phép báp tem, và ai nấy đều đến cùng người.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: