来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hea uurimustöö.
mà công việc cánh sát thích thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kogu mu uurimustöö?
tất cả các nghiên cứu của tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kõlab nagu teaduslik uurimustöö.
nghe như một dự án khoa học ấy nhỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see on tähtsam, kui uurimustöö.
nó quan trọng hơn nhiều. một người nguy hiểm cần bị chặn đứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
neil on toimumispaiga kohta terve uurimustöö.
họ nghiên cứu, họ điều tra mọi thứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kuid ma leidsin midagi oma uurimustöö käigus
nhưng tôi phát hiện một điều khi nghiên cứu:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kasutas nende võimeid oma uurimustöö allikaks.
dùng khả năng của họ để tiến hành nghiên cứu của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiljutiste sündmuste tõttu, taasavasime me uurimustöö.
nhưng có một số biến cố, chúng tôi đã sắp đặt lại cuộc nghiên cứu đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma töötan northmoori massachusettsi harus uurimustöö assistendina.
tôi làm việc tại northmoor, massachusetts, là một trợ lý nghiên cứu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sõjavägi ilmus järgmisel päeval välja ja konfiskeeris kogu meie uurimustöö.
tôi chỉ biết rằng hôm sau quân đội xuất hiện và tịch biên tất cả thí nghiệm của chúng tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tegin 9. klassis sellest uurimustöö. see oli mu viimane kooliaasta.
tôi đã làm 1 dự án về no khi học lớp 9.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
30 aastat tagasi, pidime me lõpetama uurimustöö vaktsiinist, mis teeks võimed kahjutuks.
30 năm trước, chúng tôi phải ngừng công việc nghiên cứu 1 loại vaccine, có thể tiêu diệt những sức mạnh của cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma ei helistanud oma uurimustöö pärast. mees, kes mõrvas mu isa ja peter petrelli on ikka veel vaba.
người đã sát hại cha tôi và peter petrelli, hắn vẫn còn ở ngoài kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
need toimikud koos tähitud kirjaga minu uurimustöö kohta kus selgitan teie osalust neis, on saadetud üle riigi viiele juristile.
well, bản sao của những hồ sơ này và một lá thư được niêm kín giải thích đầy đủ cuộc điều tra của tôi liên quan đến mối liên hệ của ông đối với những vụ việc này đã được gửi tới 5 luật sư khác nhau
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
35 aastat hiljem saavutas tema uurimustöö haripunkti intrigeeriva pealkirjaga raamatus - "kas pärast surma on elu?"
his research culminated 35 years later in a book with the evocative title, is there a life after death?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式