来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
uustulnuk.
kiểu mới đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uustulnuk!
chúng ta có người mới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- uustulnuk!
- a người mới đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meie uustulnuk.
buck swope. hân hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hei, uustulnuk.
hey, nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rikas uustulnuk?
chú rể khác ? gì kỳ dzậy ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hea võileib, uustulnuk.
- năm nhất. - bánh ngon đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sest sa pole enam uustulnuk.
sao vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
temast saab aasta uustulnuk.
anh ta sẽ là tân binh của năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mingi uustulnuk. mingi lord.
một gã quý tộc nào đó, tên... gì nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- kas see aasta uustulnuk? jah.
Ý anh là tân binh của năm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
võimatu, et uustulnuk läbi pääseb.
mcqueen đang trong đống tan hoang kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
olen selles sangarite värgis uustulnuk.
không sao. tôi là người mới trong những người hùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sa oled harry meeskonnas uustulnuk, eks?
faisil, anh mới về tổ harry, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mida sina, kui uustulnuk, asjast arvad?
sao cậu không nói cho chúng tôi biết cậu nghĩ gì, như một người mới?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uustulnuk... ma pean tagasi sisse saama.
này... tôi cần quay trở lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mida kuradit sa oma arust teed, uustulnuk?
mày nghĩ mày đang làm cái quái gì vậy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esimesena saabub uustulnuk, sensatsioon carlos pena.
người đầu tiên ra khỏi đường hầm là tân binh được yêu mến carlos pena,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sensatsiooniline uustulnuk iülitus hooajaga täiesti tundmatuna.
bạn biết không, tôi không nghĩ rằng có ai nghĩ đến chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
linnas on uustulnuk. mõtlesin, et tahad teada.
có một kẻ lạ mặt mới tới trong thị trấn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: