您搜索了: uustulnuk (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

uustulnuk.

越南语

kiểu mới đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

uustulnuk!

越南语

chúng ta có người mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- uustulnuk!

越南语

- a người mới đến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

meie uustulnuk.

越南语

buck swope. hân hạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hei, uustulnuk.

越南语

hey, nhóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

rikas uustulnuk?

越南语

chú rể khác ? gì kỳ dzậy ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

hea võileib, uustulnuk.

越南语

- năm nhất. - bánh ngon đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sest sa pole enam uustulnuk.

越南语

sao vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

temast saab aasta uustulnuk.

越南语

anh ta sẽ là tân binh của năm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- mingi uustulnuk. mingi lord.

越南语

một gã quý tộc nào đó, tên... gì nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- kas see aasta uustulnuk? jah.

越南语

Ý anh là tân binh của năm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

võimatu, et uustulnuk läbi pääseb.

越南语

mcqueen đang trong đống tan hoang kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olen selles sangarite värgis uustulnuk.

越南语

không sao. tôi là người mới trong những người hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sa oled harry meeskonnas uustulnuk, eks?

越南语

faisil, anh mới về tổ harry, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mida sina, kui uustulnuk, asjast arvad?

越南语

sao cậu không nói cho chúng tôi biết cậu nghĩ gì, như một người mới?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

uustulnuk... ma pean tagasi sisse saama.

越南语

này... tôi cần quay trở lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mida kuradit sa oma arust teed, uustulnuk?

越南语

mày nghĩ mày đang làm cái quái gì vậy hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

esimesena saabub uustulnuk, sensatsioon carlos pena.

越南语

người đầu tiên ra khỏi đường hầm là tân binh được yêu mến carlos pena,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

sensatsiooniline uustulnuk iülitus hooajaga täiesti tundmatuna.

越南语

bạn biết không, tôi không nghĩ rằng có ai nghĩ đến chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

linnas on uustulnuk. mõtlesin, et tahad teada.

越南语

có một kẻ lạ mặt mới tới trong thị trấn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,927,179 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認