来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- sinu väljavaated paranevad.
cơ hội của anh tăng lên rồi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mis minu väljavaated on?
and the coin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma võtan need väljavaated.
- chúng ta sẽ sống vậy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
olgu, mis väljavaated meil on?
Được rồi, xem chúng ta có thể làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
head väljavaated iga kreeklase jaoks.
bất kỳ người hy lap nào cũng có thể lấy 1 chọi 3
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jah, väljavaated on pisut positiivsemad.
phải, nó... có vẻ khả quan hơn chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
martha, mis on ameeriklaste väljavaated?
martha, quan điểm của người mỹ thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja isegi siis pole väljavaated kõige paremad.
và dù có thế, còn xác suất nữa, không được lớn lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas sa tead, millised on loterii võidu väljavaated?
oh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mida varem füsioteraapiaga algust teha, seda paremad on väljavaated.
Áp dụng liệu pháp vật lý càng sớm thì cơ hội của anh ấy càng cao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ei, aga mulle meeldiks, kui väljavaated oleksid võimalikult rohkem meie kasuks.
well, chưa. nhưng anh muốn chúng ta có nhiều tỉ lệ thành công nhất có thể
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kui mulle kandideerimiseks ettepanek tehti, siis väljavaated võiduks tundusid kaunis võimatud.
khi lần đầu tiên tôi được mời tham dự cuộc tranh cử này, viễn cảnh chiến thắng khá xa vời. gần như là bất khả thi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sinu väljavaated ei oleks head. ma tahan, et sa viskaks millelegi pilgu peale.
tao không thích mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma ei tea, millega sa hakkama said, aga... su väljavaated ellu jääda on võrdsed kaljult pea ees alla hüppamisega.
tôi chả biết anh làm gì nữa, anh bạn nhưng cơ hội sống sót của anh vừa giảm cực độ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: