您搜索了: võite (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

võite

越南语

thắng

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 2
质量:

爱沙尼亚语

võite ikka.

越南语

tôi làm được mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

te võite?

越南语

vậy à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

loomulikult võite.

越南语

vâng thưa sếp tất nhiên là được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

võite minna!

越南语

Ông có thể lui.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- minuga võite.

越南语

- ngài có thể, với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

nüüd võite pildistada.

越南语

bây giờ có thể chụp hình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

olgu. võite minna.

越南语

rồi, các anh có thể vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- sir, võite minna.

越南语

vâng, chúc một ngày tốt lành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

poole võite saada.

越南语

phân nửa là được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

genesis, võite evakueeruda.

越南语

genesis, cậu cần hoàn thành các thủ tục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- võite päästikud õhkida.

越南语

-bây giờ ông có thể kích nổ. -Được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- vabandage, võite selle...

越南语

Ôi, tôi xin lỗi. bà có thể ăn... Ăn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,911,338 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認