您搜索了: võitluskunste (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

võitluskunste

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

hope õppis võitluskunste raskel ajal.

越南语

Đó là cách đấm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kes lubas sul õpetada võitluskunste?

越南语

anh có biết thế nào là quy cũ không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ma ei pea selleks võitluskunste oskama.

越南语

tôi không biết võ công cũng phá được không ít vụ án giết người

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kas võitluskunste enam üldse ei õpetata?

越南语

chẳng lẽ võ công bị thất truyền rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mees ei teinud muud, kui harjutas võitluskunste.

越南语

chồng cô ta ngày nào cũng ở đây luyện võ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

issi, sa varasemalt kogu aeg harjutasid võitluskunste?

越南语

cha, không phải cha vẫn thường xuyên luyện tập võ công hay sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui võidad, siis oled sobilik õpetama võitluskunste.

越南语

trong thời gian một nén hương mà không ngã như thế mới có tư cách dạy võ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta ei oska võitluskunste. ma teesklesin, et olen tema.

越南语

không biết võ công tôi giả làm cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

harjutades võitluskunste, vabaneb ta süda kättemaksu ihast.

越南语

lấy võ tu thiền, thù hận trong lòng hắn đã mất hết rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui ta oli 10, läks ta shaolini, õppima võitluskunste.

越南语

khi cậu ta lên 10, cậu ta đã đến thiếu lâm và học võ nghệ ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

et kaitsta end bandiitide eest, õppisid elanikud võitluskunste.

越南语

vì cùng đề phòng sơn tặc cướp lương thực. nên mọi người trong trang đều có võ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ainult sellepärast, et tunned võitluskunste ja omad loogikat?

越南语

chính bởi vì anh biết võ công, cho nên biết hắn đang nghĩ gì

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

tegelikult on oskus see, kui sa oskad siduda võitluskunste.

越南语

kỳ thực, a khang, con là một... nhân tài luyện võ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kui palju pimedaid ikka võitluskunste oskab ... ning veel pistodasid kaasas kannab?

越南语

có bao nhiêu người con gái mù biết võ công? lại còn dùng phi đao nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

mu isa ütles alati, et inimesed, kes õpivad võitluskunste, läbivad kolm etappi:

越南语

cha tôi thường nói. người tập võ có ba giai đoạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

feodaalses jaapanis kutsuti ninjaks palgasõdalast, kes valdas võitluskunste ja erinevaid spionaashi võtteid ja tapmisoskusi.

越南语

vào thời phong kiến nhật bản, ninja là sát thủ. Được huấn luyện kỹ thuật chiến đấu, do thám và ám sát. bị đặt ngoài vòng pháp luật vào những năm 1600.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

idamaiseid võitluskunste võidakse kujutada toore jõu sünonüümina kuid hiinlaste võitluskunstide süsteem, sisaldab palju ideaale ja filosoofiat.

越南语

võ thuật có thể là một hình thức của sức mạnh tàn bạo. nhưng trong võ học của trung hoa nó bao gồm nhiều tư tưởng và triết lý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,633,562 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認