来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
varjatult.
nằm vùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ma elan varjatult.
trái lại tôi cảm thấy bất an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
liikuge varjatult küljelt.
tới cái hành lang phía bên kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sarah davies töötab varjatult.
sarah davies có vỏ bọc rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nad tulistavad varjatult, toa tagaosast.
bọn họ bắn từ trong bóng tối, sau rèm cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
peame riskima, paneme nad varjatult sisse.
phải liều thôi, cho cậu ấy cải trang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tema müümise kohta võib küsida äärmiselt varjatult.
câu hỏi cho giá trị của anh ta được đặt ra trong 1 tình huống tế nhị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ei, ta jääb sinna, kus ta saab varjatult olla.
không, anh ta sẽ ở lại nơi có chỗ núp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kas ikka suudame varjatult läbida 3500 miili hawaii saarteni?
làm sao chúng ta có thể di chuyển 3.500 dặm tới hawaii mà không bị phát hiện?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fiorello on aastaid varjatult tegutsenud. ajanud märkamatuks jäädes oma musta äri.
suốt nhiều năm qua, fiorello đã hoạt động lén lút... dưới vỏ bọc là một cửa hàng kinh doanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luure toetustegevuse agentuur. nad tegutsevad nii varjatult, et neid pole tehniliselt olemaski.
hỗ trợ hoạt động tình báo intelligence support activity, 1 đơn vị quân đội bí mật chuyên làm những phi vụ cực kỳ "đen", chính thức mà nói, họ không tồn tại
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
kui zambrano tahab reporteri surma, siis laseb ta seda teha varjatult, et teda süüdistada ei saaks.
cho nên nếu zambrano muốn phóng viên của anh chết, hắn sẽ thực hiện nó bằng cách vô hình không để lại dấu vết theo chân hắn ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: