您搜索了: veoautot (爱沙尼亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Estonian

Vietnamese

信息

Estonian

veoautot

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

kas teil veoautot on?

越南语

- cô có xe tải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

Üritas varastada veoautot.

越南语

Đang cố gắng lấy cắp một chiếc xe tải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ja on veel sellist veoautot.

越南语

5 xe cơ à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

bamse pubi juures pole veoautot.

越南语

- không có xe tải bên ngoài quán bamse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

viis veoautot? kas tema ütles seda?

越南语

tên này nói à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

lime 0-1. näen sillal kolme veoautot.

越南语

lime 01 đã nhìn thấy dấu hiệu trên 3 xe tải hướng Đông tiến về phía cầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kunstiteoseid täis veoautot, mis oli teel saksamaale.

越南语

chở đầy các tác phẩm nghệ thuật đang trên đường tới Đức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

me leidsime kodanikud, kes ründasid veoautot 2.

越南语

Đã phát hiện đối tượng phù hợp với nhân dạng những kẻ đã tấn công xe số 2.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

ta ütles, et märkas eile veoautot jõe ääres.

越南语

anh ta bị một xe cẩu nhỏ rượt theo và tông vào hôm qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

pommide kohaletoimetamiseks pidi ta valenime all mingit veoautot kasutama.

越南语

hắn ắt đã chuyển vận bom xuyên quốc gia bằng xe tải. hắn chắc đã không dùng tên thật đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,775,380 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認