您搜索了: viimane (爱沙尼亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

爱沙尼亚语

越南语

信息

爱沙尼亚语

viimane

越南语

trước

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

viimane.

越南语

cái cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

viimane!

越南语

người cuối cùng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

minu viimane.

越南语

cơ hội cuối cùng của ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

see viimane?

越南语

lloyd?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- viimane aeg.

越南语

Đúng lúc lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

viimane peatus

越南语

Điểm cuối

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

kahjuks viimane.

越南语

buồn vì đây là lần cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

vabanda, viimane.

越南语

- hết rồi, chai cuối cùng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

- viimane hoiatus.

越南语

- lần cuối cùng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

爱沙尼亚语

viimane kurv, viimane kurv.

越南语

cua cuối. cua cuối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,040,709 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認