您搜索了: dagspenningen (瑞典语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swedish

Vietnamese

信息

Swedish

dagspenningen

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

då svarade han en av dem och sade: 'min vän, jag gör dig ingen orätt. kom du icke överens med mig om den dagspenningen?

越南语

song chủ trả lời cho một người trong bọn rằng: bạn ơi, ta không xử tệ với ngươi đâu; ngươi há chẳng đã định với ta một đơ-ni-ê sao?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

då nu de kommo fram, som voro lejda vid elfte timmen, fick var och en av dem full dagspenning.

越南语

những người làm công mướn từ giờ thứ mười một đến, lãnh mỗi người được một đơ-ni-ê.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,546,066 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認