您搜索了: förstörda (瑞典语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swedish

Vietnamese

信息

Swedish

förstörda

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

isaks offerhöjder skola bliva ödelagda och israels helgedomar förstörda, och mot jerobeams hus skall jag uppresa mig med svärdet.»

越南语

các nơi cao của y-sác sẽ bị hoang vu, các nơi thánh của y-sơ-ra-ên sẽ bị hủy phá, và ta sẽ dấy lên dùng gươm đánh nhà giê-rô-bô-am.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och jag skall slå ned både vinterhus och sommarhus, och elfenbenshusen skola bliva förstörda, ja, en myckenhet av hus skall då få en ände, säger herren.

越南语

bấy giờ ta sẽ đánh nhà mùa đông và nhà mùa hạ; những nhà bằng ngà voi sẽ bị phá, và những nhà lớn sẽ bị hủy diệt, Ðức giê-hô-va phán vậy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

ett lejon drager fram ur sitt snår och en folkfördärvare bryter upp, han går ut ur sin boning, för att göra ditt land till en ödemark; då bliva dina städer förstörda, så att ingen kan bo i dem.

越南语

sư tử ra từ rừng nó, kẻ hủy diệt các nước bắt đầu ra đi khỏi chỗ mình, đặng làm cho đất ngươi ra hoang vu; các thành ngươi trở nên gò đống, và không có người ở.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

filen% 1 är en binärfil. att spara den orsakar en förstörd fil.

越南语

tập tin% 1 có dạng nhị phân, vì vậy việc lưu nó sẽ có kết quả là tập tin bị hỏng.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,361,221 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認