您搜索了: konst (瑞典语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

konst

越南语

nghệ thuật

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

ett tema för ksudoku med abstrakt konst. name

越南语

name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

om ormen får stinga, innan han har blivit tjusad, så har besvärjaren intet gagn av sin konst.

越南语

nếu rắn cắn trước khi bị ếm chú, thì thầy ếm chú chẳng làm ích gì.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

Äro vi nu av guds släkt, så böra vi icke mena att gudomen är lik någonting av guld eller silver eller sten, något som är danat genom mänsklig konst och uppfinning.

越南语

vậy, bởi chúng ta là dòng dõi Ðức chúa trời, thì chớ nên ngờ rằng chúa giống như vàng, bạc, hay là đá, bởi công nghệ và tài xảo của người ta chạm trổ nên.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,769,391,060 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認