您搜索了: konungarnas (瑞典语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Swedish

Vietnamese

信息

Swedish

konungarnas

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

du, o konung, konungarnas konung, åt vilken himmelens gud har givit rike, väldighet, makt och ära,

越南语

hỡi vua, vua là vua các vua, vì chúa trên trời đã ban nước, quyền, sức mạnh, và sự vinh hiển cho vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

vilken den salige, ende härskaren skall låta oss se, när tiden är inne, han som är konungarnas konung och herrarnas herre,

越南语

là sự mà Ðấng chủ tể hạnh phước và có một đến kỳ sẽ tỏ ra, là vua của mọi vua, chúa của mọi chúa,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och på sin mantel, över sin länd, har han detta namn skrivet: »konungarnas konung och herrarnas herre.»

越南语

trên áo tơi và trên đùi ngài, có đề một danh là vua của các vua và chúa của các chúa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

och allt vad han i sin makt och sin väldighet gjorde, ävensom berättelsen om den storhet, till vilken konungen upphöjde mordokai, det finnes upptecknat i de mediska och persiska konungarnas krönika.

越南语

các công sự về quyền thế và năng lực người, cả sự cao trọng của mạc-đô-chê, vua thăng chức người lên làm sao, thảy đều có chép vào sách sử ký các vua nước mê-đi và phe-rơ-sơ.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

så må nu konungen veta, att om denna stad bliver uppbyggd och murarna bliva satta i stånd, skola de varken giva skatt eller tull eller vägpenningar, och sådant skall bliva till men för konungarnas inkomster.

越南语

vậy, nguyện vua biết rõ ràng ví bằng thành nầy được cất lại, và vách tường nó được xây lên, tất dân nó sẽ chẳng tiến cống, nộp thuế, hoặc đóng tiền mãi lộ, rồi sau chắc sẽ gây tai họa cho vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

men i de konungarnas dagar skall himmelens gud upprätta ett rike som aldrig i evighet skall förstöras och vars makt icke skall bliva överlämnad åt något annat folk. det skall krossa och göra en ände på alla dessa andra riken, men självt skall det bestå evinnerligen;

越南语

trong đời các vua nầy, chúa trên trời sẽ dựng nên một nước không bao giờ bị hủy diệt, quyền nước ấy không bao giờ để co một dân tộc khác; song nó sẽ đánh tan và hủy diệt hết các nước trước kia, mà mình thì đứng đời đời;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

de skola giva sig i strid med lammet; men lammet jämte de kallade och utvalda och trogna som följa det, skall övervinna dem, ty lammet är herrarnas herre och konungarnas konung.»

越南语

chúng chiến tranh cùng chiên con, chiên con sẽ được thắng, vì là chúa của các chúa, vua của các vua; và những kẻ được kêu gọi, những kẻ được chọn cùng những kẻ trung tín đều ở với chiên con, cũng thắng được chúng nữa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

瑞典语

båda konungarna skola hava ont i sinnet, där de sitta tillhopa vid samma bord, skola de tala lögn, men det skall icke hava någon framgång; ty ännu dröjer änden, intill den bestämda tiden.

越南语

có hai vua ấy, trong lòng chỉ chực làm hại; ngồi cùng bàn tiệc mà nói dối; song sự đó chẳng thành, vì sẽ còn có sự cuối cùng nơi kỳ đã định.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,060,417 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認