您搜索了: låga (瑞典语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

瑞典语

越南语

信息

瑞典语

låga

越南语

lửa

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

låga surrogat

越南语

thay thế thấp

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

både låga och höga, rika såväl som fattiga.

越南语

miệng tôi sẽ nói lời khôn ngoan, sự suy gẫm lòng tôi sẽ là sự thông sáng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

lik en eld som förbränner skog och lik en låga som avsvedjar berg

越南语

hãy lấy trận bão chúa đuổi rượt chúng nó, và dùng dông tố chúa khiến chúng nó kinh khiếp thể ấy.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

och eld begynte brinna i deras hop, en låga brände upp de ogudaktiga.

越南语

có lửa phát cháy trong hội chúng nó, ngọn lửa thiêu đốt những kẻ ác.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

ja, herren är hög, men han ser till det låga, och han känner den högmodige fjärran ifrån.

越南语

dầu Ðức giê-hô-va cao cả, thì cũng đoái đến những người hèn hạ; còn kẻ kiêu ngạo, ngài nhận biết từ xa.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

då nu solen hade gått ned och det hade blivit alldeles mörkt, syntes en rykande ugn med flammande låga, som for fram mellan styckena.

越南语

khi mặt trời đã lặn, thình lình sự tối mịt giáng xuống; kìa có một lò lớn khói lên, và một ngọn lửa lòe ngang qua các xác thịt đã mổ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

när de med sina anslag hava eldat upp sitt hjärta likasom en ugn, sover bagaren hela natten; men om morgonen brinner elden i ljus låga.

越南语

chúng nó rình rập, lòng cháy như là lửa mà kẻ nướng bánh đã ngủ cả đêm; đến sáng sớm thì lò chánh như lửa phun ra những ngọn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

瑞典语

360×360 dpi, enkelt papper, låg kvalitet

越南语

360x360dpi, giấy thường chất lượng thấp

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,761,084,584 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認